Danh sách đĩa nhạc Treasure_(nhóm_nhạc)

NămTênThông tinDoanh sốChứng nhận
2020THE FIRST STEP: CHAPTER ONE
Danh sách
  1. BOY *title
  2. Come To Me (들어와)
  3. BOY (chỉ nhạc cụ) (chỉ CD)
  4. Come To Me (들어와) (chỉ nhạc cụ) (chỉ CD)
247,983[7]KMCA: Platinum[8]
THE FIRST STEP: CHAPTER TWO
   Danh sách
  1. 사랑해 (I LOVE YOU) *title
  2. B.L.T (BLING LIKE THIS)
  3. 사랑해 (I LOVE YOU) (chỉ nhạc cụ) (chỉ CD)
  4. B.L.T (BLING LIKE THIS) (chỉ nhạc cụ) (chỉ CD)
239,326[7]
THE FIRST STEP: CHAPTER THREE
    Danh sách
  1. 음 (MMM)*title
  2. 오렌지 (ORANGE)
  3. 음 (MMM) (chỉ nhạc cụ) (chỉ CD)
  4. 오렌지 (ORANGE) (chỉ nhạc cụ) (chỉ CD)
232,134[7]
2021THE FIRST STEP: TREASURE EFFECT
    Danh sách
  1. MY TREASURE *title
  2. 나랑있자 (BE WITH ME)
  3. SLOWMOTION
  4. BOY
  5. 들어와 (COME TO ME)
  6. 사랑해 (I LOVE YOU)
  7. B.L.T (BLING LIKE THIS)
  8. 음 (MMM)
  9. 오렌지 (ORANGE)
  10. 미쳐가네 (GOING CRAZY)
  11. 사랑해 (I LOVE YOU) (Piano ver.) (chỉ CD)
  12. 음 (MMM) (Rock ver.) (chỉ CD)
271,233[9]KMCA: Platinum[8]